--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch cung
Your browser does not support the audio element.
+ noun
The white House
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch cung"
Những từ có chứa
"bạch cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
bạch cung
:
The white House
+
weather-vane
:
chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock)
+
in
:
ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)in the room trong phòngin the Soviet Union ở Liên Xôin the sky trong bầu trờiin the crowed trong đám đôngin the dark trong bóng tốiin the rain trong mưa, dưới trời mưain a storm trong cơn bãoto serve in the army phục vụ trong quân độiin Shakespeare trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia
+
disco biscuit
:
tên gọi khác của một loại ma túy tổng hợp là methylenedioxymethamphetamine
+
meadowy
:
(thuộc) đồng cỏ